--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bới xấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bới xấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bới xấu
Your browser does not support the audio element.
+
Denigrate, defame, say evil things about somebody
Lượt xem: 737
Từ vừa tra
+
bới xấu
:
Denigrate, defame, say evil things about somebody
+
plaster
:
trát vữa (tường...); trát thạch cao
+
lửa rơm
:
Straw fire; (b) suddden short blaze
+
rasping
:
kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò kerasping sound tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
+
lottery
:
cuộc xổ số